Bạn có thể tham khảo danh sách dưới đây của chúng tôi được tổng hợp từ kho sim với hơn 3 triệu sim số đẹp các loại, mong sẽ đáp ứng được nhu cầu mua sim số của bạn.
Sở hữu sim số đẹp thêm tự tin cho cuộc sống
0868.79.69.79 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 09.8383.8679 | Giá: | 11,000,000 |
086.883.7779 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0985.78.7788 | Giá: | 11,000,000 |
0888.12.3979 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0888 183979 | Giá: | 12,000,000 |
0888 323979 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0888.1999.69 | Giá: | 12,000,000 |
0888 363979 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0888 783979 | Giá: | 12,000,000 |
0898.003.999 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0888 813979 | Giá: | 12,000,000 |
0898.005.999 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0888 833979 | Giá: | 12,000,000 |
0898.68.5999 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0898 887779 | Giá: | 12,000,000 |
0898.69.2999 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 08989.06.999 | Giá: | 12,000,000 |
0898.78.6999 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0901 391668 | Giá: | 12,000,000 |
0901 313688 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0901.593.888 | Giá: | 12,000,000 |
0901.820.999 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0901.802.999 | Giá: | 12,000,000 |
0901.886.777 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0901.80.6999 | Giá: | 12,000,000 |
0902 838939 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 090.186.2999 | Giá: | 12,000,000 |
0905.61.0000 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0906 777786 | Giá: | 12,000,000 |
0906 789839 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0906 789079 | Giá: | 12,000,000 |
0907 890099 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0906 789279 | Giá: | 12,000,000 |
0913 95.8866 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0907 891168 | Giá: | 12,000,000 |
091.757.8866 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0907 895588 | Giá: | 12,000,000 |
0917.99.22.88 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0931 891888 | Giá: | 12,000,000 |
0919.05.1888 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0931 895888 | Giá: | 12,000,000 |
0931 545888 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0937.925.888 | Giá: | 12,000,000 |
0931 879666 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 096 456.1368 | Giá: | 12,000,000 |
0932 337888 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0971.00.6999 | Giá: | 12,000,000 |
0933.79.6668 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0981.462.999 | Giá: | 12,000,000 |
0938 668799 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0984.756.756 | Giá: | 12,000,000 |
0941.239.168 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0906 777968 | Giá: | 13,000,000 |
0961.068.868 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0907 776869 | Giá: | 13,000,000 |
0961.068.968 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0911 586568 | Giá: | 13,000,000 |
096.1111.688 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0917.59.8686 | Giá: | 13,000,000 |
0961.168.968 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0931.011.888 | Giá: | 13,000,000 |
0961.268.468 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0938 886779 | Giá: | 13,000,000 |
0961.268.968 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0971.66.1368 | Giá: | 13,000,000 |
0961.468.868 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 098.446.79.79 | Giá: | 13,000,000 |
0961.568.768 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0971.55.7999 | Giá: | 13,500,000 |
0961.568.968 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0971.66.7999 | Giá: | 13,500,000 |
0961.668.768 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0961.25.5678 | Giá: | 13,800,000 |
0961.668.968 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0868.585.777 | Giá: | 14,000,000 |
0961.722.999 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0869 234579 | Giá: | 14,000,000 |
0961.755.999 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0898 665999 | Giá: | 14,000,000 |
0961.98.9988 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 08989.44.999 | Giá: | 14,000,000 |
0971.200.999 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0901.868.777 | Giá: | 14,000,000 |
0971.268.468 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0901 889899 | Giá: | 14,000,000 |
0971.268.568 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0905.684.999 | Giá: | 14,000,000 |
0971.268.968 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0909.05.1986 | Giá: | 14,000,000 |
0971.322.999 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 091.757.6886 | Giá: | 14,000,000 |
0971.468.668 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0918.878.879 | Giá: | 14,000,000 |
0971.468.868 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 091.8998.968 | Giá: | 14,000,000 |
0971.600.999 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0919.868.879 | Giá: | 14,000,000 |
0971.668.768 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0931 231888 | Giá: | 14,000,000 |
0971.668.968 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0931 552888 | Giá: | 14,000,000 |
0971.722.999 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0931 899666 | Giá: | 14,000,000 |
0979 889986 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0933.13.2468 | Giá: | 14,000,000 |
0981 339666 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0935 186168 | Giá: | 14,000,000 |
0981 393666 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0939 910 888 | Giá: | 14,000,000 |
Xem thêm:
Các kiểu sim số đẹp:
Để xác định được bộ sim nào là sim số đẹp việc đầu tiên là phải xác định được các số đẹp trung tâm. Đó là: 6-lộc, 8-phát, 9-tài và các số phụ trợ gồm: 1-nhất, 2- dễ, 3 và 7-thần. Từ đó việc xác định các bộ số chỉ cần căn cứ vào việc phân loại kép, tiến, lùi, gánh…
1. Số gánh đơn: Chỉ đơn giản là trong dãy số có ba số cuối tạo thành kiểu biểu trưng aba.
2. Số gánh kép bằng: Trong bộ năm số cuối có 2 số giống nhau và có giá trị bằng nhau đối xúng qua một số có dạng ab-c-ab. VD: 098 xxx 12412
3. Số gánh kép tiến: Trong bộ năm số cuối có hai số giống nhau nhưng có giá trị tăng dần đối xứng qua một số có dạng ab-c-ba (Điều kiện ab<ba). VD: 12421
4. Số gánh kép lùi: Ngược lại với số gánh kép tiến. VD: 21412
5. Lặp gánh: Là trường hợp bộ gánh được lặp lại lớn hơn một lần đối với trường hợp gánh đơn có dạng aba aba. VD: 282 282
6. Số gánh tam: Bộ bảy số cuối có 3 số giống nhau đối xứng qua một số và cũng gồm gánh tiến và gánh lùi có dạng abc d abc.
7. Số gánh tứ: Thường rất hiếm và có dạng abcd e abcd, đồng thời cũng được chia thành gánh tiến và gánh lùi.
8. Kép lặp tiến: 7799, 6688
9. Kép lặp lùi: 8866
10. Tài lộc: Bộ 96
11. Thần tài: Bộ 39, 79, 78
12. Lộc phát: Bộ 68
13. Phúc tài lộc: 596
14. Phát tài: Bộ 89
15. Phát lộc: 86
16. Lộc tài: Bộ 69
Chú ý: Trong các cách phân loại số đẹp trên theo tâm linh thì sự kết hợp với các số 1,2 tạo nên những bộ số có giá trị hơn nhiều trong quan niệm. Chẳng hạn như:
168: Nhất lộc phát
196: Nhất tài lộc
289: Dễ phát tài
286: Dễ phát lộc
166 188: Nhất lộc lộc nhất phát phát
1618: Nhất lộc nhất phát
2628: Dễ lộc dễ phát
Nếu các bộ số trên mà tạo thành sự lặp (Lặp càng nhiều thì càng giá trị) hay gánh chẳng hạn:
168 168
6868, 68 68 68
286 286……
268 8 268…
Ngoài ra còn có bộ số quý:
1. Số tiến: Lớn dần về cuối cùng có thể là dãy số tự nhiên liên tiếp hoặc dãy số chẵn, lẻ. Dãy số tiến càng dài thì giá trị càng lớn. VD: 098 1234567, 098 xx02468…
2. Số lùi: Ngược lại với số tiến.
3. Tam quý: Có 3 số cuối cùng giống nhau nhưng chỉ có giá trị nhất với các số có kiểu: Tam phúc (555)Tam tài (999), Tam lộc (666), Tam phát (888)
4. Tứ quý: Có bốn số cuối giống nhau và các bộ số 5, 6, 8, 9 là có giá trị lớn
5. Ngũ quý: Có 5 số cuối giống nhau và cũng có giá trị đối với các bộ số 5, 6, 8, 9
6. Lục quý: Có 6 số cuối giống nhau và trong bộ 5,6,8,9 thì bộ 666666 là giá trị, bộ lục tài (999999), lục phát (888888) cũng vô cùng giá trị.
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI SIM SỐ ĐẸP – SIEUTHISIMTHE.COM
Đ/C: 575 Giải Phóng – Hoàng Mai – Hà Nội
Liên hệ : 0989 575.575 – 0932 33.8888
Bài viết là quan điểm của boi sim hop mang xin ghi rõ nguồn khi sao chép
Nguồn : Siêu Thị Sim Thẻ
0 nhận xét:
Đăng nhận xét